Với tính năng chịu lực cao, khả năng ứng dụng rộng rãi, thép hình UIV được người tiêu dùng quan tâm và ứng dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau. Có nhiều loại cũng như nhiều giá thành khác nhau trên thị trường giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn những sản phẩm thích hợp
Giá thép hình UIV quận 9 tại Sáng Chinh luôn có giá rẻ hơn thị trường, bởi chúng luôn được công ty chúng tôi nhập khẩu chính hãng từ các nhà máy sản xuất có thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như: Việt Nhật, Pomina, Miền Nam,…thép hình được chế tạo ra từ các phôi thép Fe, Ca, Ni, Mn, C, Cu, Zn… và nung nóng đến nhiệt độ cao và hạ nhiệt độ đến tận cùng để đem đến cho bạn sự vững vàng và chắc chắn theo thời gian mặc dù mưa bão. Với sự đa dạng về chủng loại như: thép hình UIV, thép tấm, thép hộp, thép cuộn,…
Vì sao nên lựa chọn mua sắt thép hình IUV của chúng tôi
- Luôn cập nhật tình hình giá thép hình UIV, cũng như tình hình sắt thép xây dựng trên thị trường để cho khách hàng tiện theo dõi
- Trang thiết bị hiện đại và xác thực nhằm bán đúng giá và cân thép bảo đảm uy tín đúng ký đúng chất lượng cho khách hàng.
- Luôn quan tâm đến người tiêu dùng, thường xuyên dò xét lấy ý kiến của khách hàng để có thể hoàn thiện hơn hệ thống cũng như mang đến cho khách hàng những dịch vụ tốt nhất
- Niềm vui của gia đình bạn là động lực và tiêu chí để Sáng Chinh vươn lên và ngày càng nâng cao chất lượng dịch vụ sản phẩm
- Mọi thắc mắc của khách hàng luôn được chúng tôi giải đáp một cách tận tình và chính xác nhất, để cho khách hàng có thể dễ dàng đưa ra lựa chọn cho mình
Cung cấp bảng giá hình chữ UIV quận 9
Thép hình chữ U
Công dụng: Dùng trong ngành chế tạo máy, đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cơ khí, xây dựng trình, …
- Mác thép của Nga: CT3, … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
- Mác thép của Nhật: SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A,B,C….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
- Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình U 65x30x3.0 | 6m | 29.00 | 14,100 | 408,900 |
Thép hình U 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 14,100 | 596,430 |
Thép hình U 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 14,100 | 726,714 |
Thép hình U 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 14,100 | 879,840 |
Thép hình U 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 14,100 | 1,040,580 |
Thép hình U 150x75x6.5 | 12m | 223.20 | 14,100 | 3,147,120 |
Thép hình U 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 14,100 | 1,201,320 |
Thép hình U 180x74x5.1 | 12m | 208.80 | 14,100 | 2,944,080 |
Thép hình U 200x76x5.2 | 12m | 220.80 | 14,100 | 3,113,280 |
Thép hình U 250x78x7.0 | 12m | 330.00 | 14,100 | 4,653,000 |
Thép hình U 300x85x7.0 | 12m | 414.00 | 14,100 | 5,837,400 |
Thép hình U 400x100x10.5 | 12m | 708.00 | 14,100 | 9,982,800 |
Thép hình chữ I
Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí
- Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
- Mác thép của Nhật : SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình I 100x55x4.5 | 6m | 56.80 | 14,700 | 834,960 |
Thép hình I 120x64x4.8 | 6m | 69.00 | 14,700 | 1,014,300 |
Thép hình I 148x100x6x9 | 12m | 253.20 | 14,700 | 3,722,040 |
Thép hình I 150x75x5x7 | 12m | 168.00 | 14,700 | 2,469,600 |
Thép hình I 194x150x6x9 | 12m | 358.80 | 14,700 | 5,274,360 |
Thép hình I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.60 | 14,700 | 3,757,320 |
Thép hình I 250x125x6x9 | 12m | 355.20 | 14,700 | 5,221,440 |
Thép hình I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.40 | 14,700 | 6,473,880 |
Thép hình I 350x175x7x11 | 12m | 595.20 | 14,700 | 8,749,440 |
Thép hình I 400x200x8x13 | 12m | 792.00 | 14,700 | 11,642,400 |
Thép hình I 450x200x9x14 | 12m | 912.00 | 14,700 | 13,406,400 |
Thép hình I 482x300x11x15 | 12m | 1368.00 | 14700 | 20,109,600 |
Thép hình chữ V
Công dụng: là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình xây dựng, cho các nhà máy hóa chất, các đường ống dẫn thoát nước…
- Loại thép V: Thép V 30 x 3, Thép V 40 x 4, Thép V 175 x 12, Thép V 200 x 20…..
- Chủng loại: L50, L60, L63, L70, L80, L90, L100, L120, L130…
- Tiêu chuẩn: TCVN 1656-75; TCVN 5709-1993; JIS G3101:1999; JIS G3192:2000
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình V 30x30x3 | 6m | 8.14 | 10,400 | 84,656 |
Thép hình V 40x40x4 | 6m | 14.54 | 10,400 | 151,216 |
Thép hình V 50x50x3 | 6m | 14.50 | 10,400 | 150,800 |
Thép hình V 50x50x4 | 6m | 18.50 | 10,400 | 192,400 |
Thép hình V 50x50x5 | 6m | 22.62 | 10,400 | 235,248 |
Thép hình V 50x50x6 | 6m | 26.68 | 10,400 | 277,472 |
Thép hình V 60x60x4 | 6m | 21.78 | 10,400 | 226,512 |
Thép hình V 60x60x5 | 6m | 27.30 | 10,400 | 283,920 |
Thép hình V 63x63x5 | 6m | 28.00 | 10,400 | 291,200 |
Thép hình V 63x63x6 | 6m | 34.00 | 10,400 | 353,600 |
Thép hình V 75x75x6 | 6m | 41.00 | 10,400 | 426,400 |
Thép hình V 70x70x7 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 75x75x7 | 6m | 47.00 | 10,400 | 488,800 |
Thép hình V 80x80x6 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 80x80x7 | 6m | 51.00 | 10,400 | 530,400 |
Thép hình V 80x80x8 | 6m | 57.00 | 10,400 | 592,800 |
Thép hình V 90x90x6 | 6m | 50.00 | 10,400 | 520,000 |
Thép hình V 90x90x7 | 6m | 57.84 | 10,400 | 601,536 |
Thép hình V 100x100x8 | 6m | 73.00 | 10,400 | 759,200 |
Thép hình V 100x100x10 | 6m | 90.00 | 10,400 | 936,000 |
Thép hình V 120x120x8 | 12m | 176.00 | 10,400 | 1,830,400 |
Thép hình V 120x120x10 | 12m | 219.00 | 10,400 | 2,277,600 |
Thép hình V 120x120x12 | 12m | 259.00 | 10,400 | 2,693,600 |
Thép hình V 130x130x10 | 12m | 237.00 | 10,400 | 2,464,800 |
Thép hình V 130x130x12 | 12m | 280.00 | 10,400 | 2,912,000 |
Thép hình V 150x150x10 | 12m | 274.00 | 10,400 | 2,849,600 |
Thép hình V 150x150x12 | 12m | 327.00 | 10,400 | 3,400,800 |
Thép hình V 150x150x15 | 12m | 405.00 | 10,400 | 4,212,000 |
Thép hình V 175x175x15 | 12m | 472.00 | 10,400 | 4,908,800 |
Thép hình V 200x200x15 | 12m | 543.00 | 10,400 | 5,647,200 |
Thép hình V 200x200x20 | 12m | 716.00 | 10,400 | 7,446,400 |
Thép hình V 200x200x25 | 12m | 888.00 | 10,400 | 9,235,200 |
Ghi chú:
– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
– Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
Thông tin liên hệ