Bảng báo giá sắt thép xây dựng cập nhật mới nhất tháng 07 năm 2020. Bảng báo giá sắt thép xây dựng, sắt xây dựng, thép ống, thép hình, thép cuộn được Mạnh Cường Phát phân phối tới các đại lý lớn nhỏ tại Tphcm và các khu vực Miền Nam khác.
Báo giá cát đổ bê tông xây dựng giá rẻ (Cập nhật năm 2020) tại Tphcm
Bảng báo giá sắt thép xây dựng cập nhật mới nhất tháng 07 năm 2020 | Mạnh Cường Phát
Do thị trường tiêu thụ vật liệu xây dựng thay đổi tùy theo nhu cầu sử dụng và ảnh hưởng của nhà sản xuất nên giá cả sẽ thay đổi tùy theo thời điểm nhất định. Chúng tôi luôn cố gắng đăng tải các thông tin báo giá mới nhất
Sau đây mời quý khách tham khảo qua bảng giá sắt thép tại Mạnh Cường Phát
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Pomina:
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Việt Úc
LOẠI THÉP |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÉP VIỆT ÚC |
Ký hiệu trên cây sắt |
HVUC |
|
Thép Việt Úc D 6 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 8 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 10 |
Cây (11.7m) |
75.000 |
Thép Việt Úc D 12 |
Cây (11.7m) |
106.000 |
Thép Việt Úc D 14 |
Cây (11.7m) |
140.000 |
Thép Việt Úc D 16 |
Cây (11.7m) |
185.000 |
Thép Việt Úc D 18 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
Thép Việt Úc D 20 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
ĐINH+KẼM |
KG |
15,000 |
Khi mua hàng quý khách cần lưu ý:
- Bảng báo giá thép các loại đã bao gồm tất cả các chi phí vận chuyển. Cũng như là thuế VAT 10% toàn TP.HCM và các tỉnh thành lân cận.
- Chúng tôi đảm bảo tiến độ quy trình xây dựng cho khách hàng. Có đầy đủ các phương tiện để vận chuyển hàng hóa thích hợp nhất
- Giao hàng trong ngày, tùy vào số lượng đặt theo đơn hàng
- Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
- Qúy khách thanh toán đầy đủ 100% ngay tại công trình cho chúng tôi
- Qúy khách có quyền kiểm soát số lượng sản phẩm trước khi thanh toán cho chúng tôi
Bảng báo giá thép xây dựng năm 2020 | Mạnh Cường Phát
Hiện nay giá vật liệu xây dựng trên thị trường đang hơi ổn định tuy nhiên mỗi đại lý mỗi công ty kinh doanh Bảng báo giá thép Việt Nhật sẽ mang một tầm giá dị biệt xoay quanh báo giá công ty.
Nhưng đây là loại vật liệu mang trị giá chênh lệch tuy nhỏ Bảng báo giá thép Việt Mỹ nhưng có lượng lớn Thống kê đó mang thể phải cân đề cập.
Chính cho nên quý các bạn nên nắm chắc thông tin bảng báo giá thép Hòa Phát trước khi tới bất kỳ shop, đại lý nào để xem thép.
Để có báo giá thép, Bảng báo giá thép Pomina chính xác vui lòng địa chỉ những đại lý cấp 1 của Hòa Phát
Vì vậy để nhận bảng báo giá thép Hòa Phát chi tiết theo đơn hàng của bạn vui lòng liên hệ: 0919 741 066 – 0988 707 505
Những chính sách và ưu đãi của Mạnh Cường Phát đối với khách hàng:
- Báo giá nhanh chính xác theo khối lượng sau 1h làm việc từ khi yêu cầu báo giá. Báo giá ngay giá thép trong ngày khi chưa có số lượng cụ thể.
- Chúng tôi cập nhật tin tức giá cả từ chính nhà sản xuất, điều chỉnh giá phù hợp nhất đến với khách hàng. Và với các đại lý lớn nhỏ
- Khách hàng có thể đặt hàng qua điện thoại hoặc email.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi, đến tận công trình(Công ty có đội ngũ xe lớn nhỏ phù hợp với khối lượng và địa hình thành phố HCM)
- Đối với các đơn đặt hàng số lượng lớn, chúng tôi sẽ có chương trình ưu đãi, khuyến mãi nhanh nhất
- Chỉ thanh toán sau khi đã nhận hàng _ Đảm bảo quyền lợi cho khách hàng
Nhà phân phối sắt thép xây dựng Mạnh Cường Phát- chuyên cung cấp sắt thép xây dựng tổng hợp với chất lượng hiệu quả nhất
Ở mỗi sản phẩm, chúng tôi đều có báo giá đầy đủ và chi tiết nhất. Bộ phận kinh doanh sẽ tư vấn tận tình của quý khách. Chúng tôi là đại lý cung cấp sắt thép các loại cho các đại lý lớn nhỏ tại khu vực Miền Nam
Số lượng đặt hàng không giới hạn, chúng tôi sở hữu bãi kho rộng rãi. Nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Sắt thép xây dựng được cập nhật liên tục nhất, thu thập các hãng sắt thép lớn hiện nay. Ngoài ra, quý khách có thể lấy báo giá của từng hãng thép so sánh với nhau về quy cách và số lượng.
Thông tin chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG MẠNH CƯỜNG PHÁT
Trụ sở chính: E10/295 F Quốc Lộ 50. Ấp 5 Xã Phong Phú – Huyện Bình Chánh – Hồ Chí Minh
Gmail : thepcuongmanhphat@gmail.com
Website: https://vlxdtruongthinhphat.com/
Hotline: 0313 694 028 – 0919 741 066 – 0988 707 505
Đối tác 1: cát san lấp, cát xây dựng, đá xây dựng, thép pomina, thép việt nhật
Xem thêm
Liên kết hữu ích
- https://www.coalindia.in/ActivityFeed/MyProfile/tabid/64/UserId/870112/language/en-US/Default.aspx
- http://www.itsarab.org/UserProfile/tabid/61/UserId/351126/Default.aspx
- http://rea.go.tz/ActivityFeed/MyProfile/tabid/102/UserId/118764/Default.aspx
- http://www.meridianamaintenance.com/UserProfile/tabid/61/userId/51175/language/en-US/Default.aspx
- http://orcadmarketplace.com/UserProfile/tabid/43/userId/45312/Default.aspx
- http://www.kzncomsafety.gov.za/UserProfile/tabid/255/userId/223671/Default.aspx
- https://www.lasvegasice.com/Activity-Feed/My-Profile/UserId/156
- https://www.avianwaves.com/User-Profile/UserId/110915
- https://www.thebranfordgroup.com/dnn3/UserProfile/tabid/214/UserId/47906/Default.aspx