Báo giá đá xây dựng luôn được Nam Thành Vinh cập nhật liên tục từ các nhà máy sản xuất. Chúng tôi phân phối tất cả các loại đá hiện nay từ 0x4, 1×2, 4×6, 5×7 …… Phục vụ cho các công trình xây dựng tại tphcm và các tỉnh Miền Nam. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được bảng báo giá đá tốt nhất và mới nhất.
Thảm khảo thêm:
Nam Thành Vinh là đại lý uy tín, cung cấp các bảng báo giá đá xây dựng mới nhất
Công ty VLXD Nam Thành Vinh là một trong những đơn vi hàng đầu tại tphcm về phân phối vật liệu xây dựng các loại. Với hơn 20 năm hoạt động trong nghề và đã được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn trong nhiều năm qua.
Các nguồn nguyên vật liệu đều được chúng tôi nhập về từ các nhà máy có tên tuổi và uy tín tại Việt Nam hiện nay. Đảm bảo chất lượng và đúng chủng loại. Không những thế mà mua vật liệu tại cửa hàng chúng tôi quý khách có thể nhận được giá bán rẻ nhất hiện nay.
Đội ngũ nhân viên đông đảo, luôn có trách nhiệm trong công việc. Đảm bảo quý khách sẽ cảm thấy hài lòng về những gì mà chúng tôi mang lại.
Để biết thêm về bảng báo giá đá xây dựng hay các loại vật liệu xây dựng khác. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp đến với đường dây nóng của chúng tôi. Sẽ có nhân viên báo giá và tư vấn trực tiếp cho quý khách
Bảng báo giá đá xây dựng được Nam Thành Vinh cập nhật mới nhất
Hotline: 093.1919.888 – 08.6658.1666 – A. Huy
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
3 | Đá 1 x 2 (đen) | 295.000 | 295.000 | |
4 | Đá 1 x 2 (xanh) | 430.000 | 430.000 | |
5 | Đá mi bụi |
300.000 | 300.000 | |
5 | Đá mi sàng |
290.000 | 290.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 1 |
270.000 | 270.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 2 |
250.000 | 250.000 | |
7 | ĐÁ 4 X 6 | 300.000 | 300.000 | |
7 | ĐÁ 5 X 7 | 300.000 | 300.000 |
Lưu ý: Giá đá xây dựng luôn thay đổi liên tục có thể tăng lên hoặc giảm xuống tại thời điểm quý khách xem. Chính vì vậy để có thể nhận được bảng báo giá chính xác nhất. Xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, đảm bảo giá chúng tôi đưa ra tốt nhất trên thị trường.
– Giá đá trên đã bào gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển tại Tphcm
– Giá đá được tính theo từng m3.
– Đá đảm bảo kích thước theo đúng tiêu chuẩn.
– Thanh toán trực tiếp tại công trình hoặc chuyển khoản.
Bảng giá cát xây dựng mới nhất vừa mới được cập nhật
Mời quý khách cùng xem qua giá cát xây dựng mà chúng tôi cập nhật liên tục trong 24h qua. Vì giá cát có thể thay đổi bất cứ lúc nào nên để biết được chính xác giá quý khác vui lòng liên hệ tại phòng kinh doanh của chúng tôi qua Hotline: 093.1919.888 – 08.6658.1666
STT | CÁC LOẠI CÁT XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% |
1 | Cát xây tô | 150.000 | 160.000 |
2 | Cát bê tông loại 1 |
245.000 | 255.000 |
2 | Cát bê tông loại 2 |
200.000 | 210.000 |
2 | Giá cát lấp | 140.000 | 145.000 |
Nam Thành Vinh mang đến bảng báo giá đá xây dựng tốt nhất những tháng cuối năm 2018
Cuộc sống ngày càng phát triển và nhu cầu xây dựng ngày càng tăng. Chính vì vậy mà vật liệu xây dựng cũng đang rất được quan tâm. Nhất là đá xây đựng là loại vật liệu không thể thiếu cho mỗi công trình.
Vì nỗi lo của khách hàng luôn muốn biết được giá của vật liệu đang như thế nào. Chính vì vậy mà công ty chúng tôi luôn cập nhật các báo giá đá xây dựng, cát, gạch, xi măng, sắt thép mới nhất để quý khách tiện thể theo dõi.
Công ty TNHH Nam Thành Vinh với hơn 20 năm chuyên phân phối các loại vật liệu xây dựng khác nhau. Không chỉ mỗi tphcm mà chúng tôi còn vận chuyển đi khắp các tỉnh Miền Nam. Vì vậy mà quý khách hoàn toàn yên tâm về báo giá mà chúng tôi đưa ra. Giá vật liệu luôn thấp nhất so với thị trường.
Lý do mà quý khách nên chọn Nam Thành Vinh là đại lý phân phối đá xây dựng
Nam Thành Vinh xin được gửi lời cảm ơn đến tất cả các khách hàng đã tin tưởng và lựa chọn chúng tôi trong nhiều năm qua. Chúng tôi luôn hoạt động vì “Chữ Tín” và đặt “Khách Hàng Là Thượng Đế” lên đầu. Mong muốn khách hàng cảm thấy hài lòng về những gì mà chúng tôi mang lại.
Đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ hoàn toàn yên tâm những điều sau:
– Vận chuyển hàng đúng chất lượng, đúng mẫu mã và số lượng.
– Đá luôn có sẵn trong các kho bãi các loại kích thước khác nhau.
– Vận chuyển hàng nhanh chóng đến công trình ngay sau khi ký kết hợp đồng
– Thanh toán nhanh gọn đúng như ký kết.
– Đội xe vận tải hùng hầu với hàng trăm xe lớn nhỏ khác nhau sẵn sàng vận chuyển đến bất cứ đâu
– Kho bãi nằm rải rác khắp trên địa bàn tphcm.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi ngay khi quý khách có nhu cầu về vật liệu xây dựng.
Báo giá đá xây dựng mới nhất, giá đá 1×2 đen, đá 1×2 xanh
– Đá 1×2 là loại đá có kích cỡ 10 x 28 mm . Hoặc nhiều loại kích cỡ khác như: 10 x 25 mm còn gọi là đá 1×2 bê tông; 10 x 22 mm còn gọi là đá 1×2 quy cách, 10 x 16 mm,… Loại này dùng để đổ bê tông làm nhà cao tầng, đường băng sân bay, cầu cảng, đường quốc lộ, đặc biệt sử dụng phổ biến tại các nhà máy bê tông tươi hoặc bê tông nhựa nóng, v.v… Báo giá đá xây dựng rẻ nhất, báo phí vận chuyển, báo thuế VAT, chiết khấu cao.
Báo giá đá xây dựng mới nhất, giá đá mi, đá mi sàng, đá mi bụi
– Đá mi, đá mi sàng, đá mi bụi. Có kích cỡ từ 5mm đến 10mm, được sàng tách ra từ sản phẩm đá khác. Loại đá này dùng làm chân đế gạch bông, gạch lót sàn, phụ gia cho công nghệ bê tông đúc ống cống và thi công các công trình giao thông và phụ gia cho các loại VLXD khác .v.v… Cung cấp giá đá xây dựng tốt nhất, phân phối đá xây dựng hàng đầu tại tphcm.
Báo giá đá xây dựng mới nhất, giá đá 0x4 đen, đá 0x4 xanh
– Đá xây dựng hay còn gọi là đá 0x4. Là một hỗn hợp đá mi bụi đến kích cỡ 40mm (hoặc kích cỡ 37,5mm còn gọi là đá 0x4. Là loại đá xây dựng được dùng nhiều nhất trong các loại đá xây dựng. Loại này dùng làm đá cấp phối cho nền đường, dùng để dặm vá hoặc làm mới nguyên một tuyến lộ. Cung cấp bảng báo giá đá xây dựng rẻ nhất, vận chuyển nhanh chóng đến tận nơi.
Báo giá đá xây dựng mới nhất, giá đá 4×6, đá 5×7
– Đá 4×6. Có kích thước từ 40mm – 60mm, còn đá 5×7 có kích cỡ 50mm – 70 mm. Là loại đá xây dựng được tách ra từ các loại đá khác. Công dụng của nó chủ yếu là cốt nền móng, kè móng, cốt nền… Báo giá đá xây dựng mới nhất, giá tốt nhất cho mọi công trình
Cung cấp bảng báo giá đá xây dựng mới nhất và rẻ nhất tại TPHCM
Để biết được chi tiết về các bảng báo giá đá xây dựng mới nhất quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline: 093.1919.888 – 08.6658.1666
Báo giá đá xây dựng uy tín, vận chuyển đá đi khắp các quận huyện trên địa bàn thành phố
Nam Thành Vinh có đủ loại xe lớn nhỏ, vận chuyển sản phẩm đến tận công trình theo yêu cầu của Quý khách hàng. Sản phẩm đảm bảo chất lượng và số lượng.
Chúng tôi có các vựa đá xây dựng tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Hóc Môn…nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.
CÔNG TY TNHH NAM THÀNH VINH
Địa chỉ: 99/3 Nguyễn Hữu Dật-P.Tây Thạnh-Q.Tân Phú
Hotline: 093.1919.888-08.6658.1666
Email: info@namthanhvinh.vn
Website: vatlieuxaydungsg.com
Hệ thống kho bãi
Kho hàng 1: 28/10 Phan Đình Giót – P.11 – Q.Tân Bình – HCM
Kho hàng 2: 73b Tôn Thất Thuyết – P16 – Q.4 – HCM
Kho hàng 3: 151/4 Nguyễn Văn Trỗi – P11 – Q.Phú Nhuận – HCM
Kho hàng 4: 57 CN 10-KCN Tân Bình – Q.Tân Bình – HCM
Xem thêm:
Giá đá 0x4 đen
Giá đá 0x4 xanh
Giá đá 1×2 đen
Giá đá 1×2 xanh
Giá đá 4×6 đen
Giá đá 4×6 xanh
Giá gạch xây dựng
___________________________****___________________________
Tham Khảo thêm các bảng báo giá vật liệu khác vừa được cập nhật mới nhất
Hotline: 093.1919.888 – 08.6658.1666 – A. Huy
(Nghe máy 24/24 – Phục vụ Quý khách bằng sự tận tâm)
Bảng Giá Thép Việt Nhật – mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:Hotline:093.1919.888–08.6658.1666
Link truy cập: Bảng báo giá thép Việt Nhật
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 |
Bảng Giá Thép Pomina – mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:Hotline:093.1919.888–08.6658.1666
Link truy cập:Bảng báo giá thép Pomina
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng Giá Thép Miền Nam – mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:Hotline:093.1919.888–08.6658.1666
Link truy cập:Bảng báo giá thép Miền Nam
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Bảng Giá Thép Việt Úc – mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:Hotline:093.1919.888–08.6658.1666
Link truy cập:Bảng báo giá thép Việt Úc
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
THÉP VIỆT ÚC |
Ký hiệu trên cây sắt |
HVUC |
|
Thép Việt Úc D 6 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 8 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 10 |
Cây (11.7m) |
75.000 |
Thép Việt Úc D 12 |
Cây (11.7m) |
106.000 |
Thép Việt Úc D 14 |
Cây (11.7m) |
140.000 |
Thép Việt Úc D 16 |
Cây (11.7m) |
185.000 |
Thép Việt Úc D 18 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
Thép Việt Úc D 20 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
ĐINH+KẼM |
KG |
15,000 |