Thép phi 16 hay còn gọi là thép cây có đường kính 16. Đây là loại thép khá quan trọng, đặc biệt là trong xây dựng. Vậy Giá sắt phi 16 việt nhật bao nhiêu tiền một cây và chọn thương hiệu nào cũng như nhà cung cấp nào tốt nhất, hãy cùng Sáng Chinh giải đáp qua bài viết này nhé
Giá sắt phi 16 việt nhật bao nhiêu tiền một cây ?
Thép xây dựng Việt Nhật với ưu điểm chắc chắn, bền, đẹp cùng với giá cả hợp lý đã ngày trở thành một thương hiệu thép xây dựng được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam
Thông tin Giá sắt phi 16 việt nhật cập nhật bởi công ty thép Sáng Chinh
Một cây thép xây dựng Việt Nhật phi 16 có giá là: 338,834 VND/ cây / 11.7 mét
Bảng giá thép Việt Nhật phi 6, 8, 10 … 25, 32
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【06/2021】 |
|||||
THÉP VIỆT NHẬT | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 20,200 | |||
P8 | 1 | 20,200 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
P22 | 33.52 | 19,100 | |||
P25 | 43.52 | 19,100 | |||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | |||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Như vậy Sáng Chinh đã cung cấp thông tin chi tiết về Giá sắt phi 16 việt nhật các thương hiệu uy tín nhất trên thị trường sắt thép xây dựng hiện nay. Hy vọng đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích và bạn đã chọn được loại thép cần mua cho mình.
Cập nhật giá thép phi 16 Miền Nam hiện nay bao nhiêu tiền một cây ?
Một cây thép phi 16 Miền Nam có chiều dài tiêu chuẩn giống như thép pomina, việt nhật, hòa phát là 11.7 mét, có khối lượng là 18.47 kg.
Như vậy: Giá một cây thép Miền Nam phi 16 là: 337,440 đồng. Bạn cũng có thể theo dõi bảng giá thép cuộn phi 6, 8, thép vằn phi 10 đến phi 32 miền nam dưới đây.
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【06/2021】 |
|||||
THÉP MIỀN NAM | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 20,100 | |||
P8 | 1 | 20,100 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.25 | 19,100 | |||
P12 | 9.77 | 19,000 | |||
P14 | 13.45 | 19,000 | |||
P16 | 17.56 | 19,000 | |||
P18 | 22.23 | 19,000 | |||
P20 | 27.45 | 19,000 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 19,100 | |||
P12 | 9.98 | 19,000 | |||
P14 | 13.6 | 19,000 | |||
P16 | 17.76 | 19,000 | |||
P18 | 22.47 | 19,000 | |||
P20 | 27.75 | 19,000 | |||
P22 | 33.54 | 19,000 | |||
P25 | 43.7 | 19,000 | |||
P28 | 54.81 | 19,000 | |||
P32 | 71.62 | 19,000 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Một cây thép Pomina phi 16 bao nhiêu tiền ?
Cũng giống như thép Miền Nam, Thép cây Pomina cũng có quy cách tương tự, một cây thép phi 16 Pomina có chiều dài tiêu chuẩn là 11.7 mét, có trọng lượng 18.47 kg.
Như vậy theo bảng giá phía dưới thì một cây thép Pomina phi 16 có giá là 333.888 VNĐ/Kg
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG Tháng 【06/2021】 |
|||||
THÉP POMINA | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,990 | |||
P8 | 1 | 19,990 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.25 | 18,900 | |||
P12 | 9.77 | 18,800 | |||
P14 | 13.45 | 18,800 | |||
P16 | 17.56 | 18,800 | |||
P18 | 22.23 | 18,800 | |||
P20 | 27.45 | 18,800 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 18,900 | |||
P12 | 9.98 | 18,800 | |||
P14 | 13.6 | 18,800 | |||
P16 | 17.76 | 18,800 | |||
P18 | 22.47 | 18,800 | |||
P20 | 27.75 | 18,800 | |||
P22 | 33.54 | 18,800 | |||
P25 | 43.7 | 18,800 | |||
P28 | 54.81 | 18,800 | |||
P32 | 71.62 | 18,800 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Cập nhật Giá thép phi 16 Hòa Phát trên thị trường hiện nay ?
+ Có thể thấy rằng: Thép Hòa Phát là một trong những thương hiệu uy tín được các nhà thầu cũng như cá nhân ưa chuộng và sử dụng rất nhiều trong thời gian gần đây. Thép phi 16 Hòa Phát với độ bền cao, giá thành hợp lý, cùng với nhiều ưu điểm nổi bật khác đã trở thành một phần không thể thiếu cho công trình.
+ Lưu ý: Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị, công ty cung cấp thép Hòa Phát và giá cũng có phần khác nhau rất nhiều. Bạn hãy cân nhắc và xem xét thật kỹ để tránh mua phải hàng nhái, hàng kém chất lượng.
Giá thép phi 10 Hòa Phát được Sáng Chinh bán ra với giá 334,640 đồng một cây. Bạn có thể tham khảo bảng giá phi 6 đến 32 Hòa Phát ở bảng phía dưới đây.
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【06/2021】 |
|||||
THÉP HÒA PHÁT | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,900 | |||
P8 | 1 | 19,900 | |||
CB300/GR4 | |||||
P10 | 6.20 | 18,900 | |||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||
P16 | 17.21 | 18,800 | |||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.89 | 18,900 | |||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||
P16 | 17.80 | 18,800 | |||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||
P22 | 33.47 | 18,800 | |||
P25 | 43.69 | 18,800 | |||
P28 | 54.96 | 18,800 | |||
P32 | 71.74 | 18,800 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh – Bảng báo giá thép xây dựng
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Tin liên quan: https://freewaresoftwarlinks.com/bao-gia-sat-cay-phi-18/