Nhà phân phối tôn thép Sang Chinh tự hào là nhà cung cấp sắt thép xây dựng tại quận 1, cung cấp các loại vật liệu cho các công trình, các dự án xây dựng lớn nhỏ tại quận 1 và toàn bộ các quận huyện trên địa bàn thành phố HCM
Với đội ngũ xe lớn, xe nhỏ và hàng trăm nhân viên giao Công ty chúng tôi có đủ tiềm lực để cung cấp mọi công trình như lớn nhỏ trên khắp các địa bàn.
Chúng tôi cam kết bán sản phẩm đúng giá thị trường với giá rẻ nhất , sản phẩm có tem mác , hóa đơn mua hàng và giao đủ số lượng , đảm bảo tiến độ công trình.
Ưu điểm của công ty chúng tôi
+ Có hệ thống kho bãi bao gồm 19 sắt kho thép xây dựng lớn và các đại lý nhỏ nằm rải rác khắp khu vực TPHCM và các tỉnh lân cận.
+ Có hệ thống xe tải, xe ben, xe container trên 50 chiếc. Thả ga giao hàng cho khách.
+ Có kinh nghiệm lâu năm trong ngành cung cấp thép xây dựng tại TPHCM và các tỉnh lân cận.
+ Là đại lý chính thức và có các chứng nhận độc quyền của các nhà máy sản xuất cấp.
+ Cam kết hàng chính hàng – Giá tốt nhất, bán lẻ với giá sỉ.
+ Chuyên phân phối toàn quốc Sắt Thép Xây Dựng, Thép Hộp, Thép Hình, Thép Ống, Tôn, Xà Gồ
+ Gởi ngay số lượng để được tư vấn và nhận chiết khấu.
Thị trường sắt thép xây dựng tại quận 1 đầy biến động nên công ty chúng tôi cung cấp bảng báo giá sắt thép xây dựng tại quận 1 này giúp quý khách hàng nắm bắt được giá cả thị trường cũng như nhu cầu mua sắt và tìm hiểu báo giá sắt xây dựng của quý khách hàng.theo báo giá chi tiết của 4 loại sắt thương hiệu , uy tín là thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Pomina, thép Việt Nhật trên thì giá sắt thép tại khu vực miền nam.
DƯỚI ĐÂY CHÚNG TÔI CUNG CẤP BẢNG GIÁ SẮT THẾP XÂY DỰNG QUẬN 1:
Giá thép HÒA PHÁT tham khảo đầu năm 2020:
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP HÒA pHÁT | GHI CHÚ |
Ký hiệu trên cây sắt | Hòa Phát |
Thép cuộn giao qua cân
Thép cây đếm cây nhân theo barem thương mại
|
|||
1 | Ø 6 | 1KG | 1 | 10.300 | |
2 | Ø 8 | 1KG | 1 | 10.300 | |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 61.000 | |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 95.700 | |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 132.200 | |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 167.900 | |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 226.800 | |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 307.000 | |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.91 | 369.800 | |
19 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 497.500 | |
– Giá trên đã bao gồm 10% VAT và giao đến tận công trình. | |||||
– Phương thức giao hàng: Miễn phí, giao nhanh trong 3h | |||||
– Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản | |||||
* Trên đây chỉ là giá tham khảo, thực tế giá thép đang thay đổi theo từng ngày. khi có nhu cầu, Quý khách vui lòng liên hệ với công ty để biết được giá chính xác nhất và chiết khấu tốt nhất, Xin cảm ơn |
Giá thép MIỀN NAM tham khảo đầu năm 2020:
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP MIỀN NAM | GHI CHÚ |
Ký hiệu trên cây sắt | V |
Thép cuộn giao qua cân
Thép cây đếm cây nhân theo barem thương mại
|
|||
1 | Ø 6 | 1KG | 1 | 10.600 | |
2 | Ø 8 | 1KG | 1 | 10.600 | |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 62.200 | |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 97.700 | |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 137.200 | |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 176.500 | |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 239.800 | |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 311.500 | |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.91 | 375.800 | |
19 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 502.000 | |
– Giá trên đã bao gồm 10% VAT và giao đến tận công trình. | |||||
– Phương thức giao hàng: Miễn phí, giao nhanh trong 3h | |||||
– Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản | |||||
* Trên đây chỉ là giá tham khảo, thực tế giá thép đang thay đổi theo từng ngày. khi có nhu cầu, Quý khách vui lòng liên hệ với công ty để biết được giá chính xác nhất và chiết khấu tốt nhất, Xin cảm ơn |
Giá thép POMINA tham khảo đầu năm 2020:
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP POMINA | GHI CHÚ |
Ký hiệu trên cây sắt | Quả táo |
Thép cuộn giao qua cân
Thép cây đếm cây nhân theo barem thương mại
|
|||
1 | Ø 6 | 1KG | 1 | 10.800 | |
2 | Ø 8 | 1KG | 1 | 10.800 | |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 64.500 | |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 102.700 | |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.13 | 149.200 | |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.47 | 189.000 | |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.38 | 248.900 | |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.85 | 316.500 | |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.91 | 378.000 | |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.09 | 505.000 | |
– Giá trên đã bao gồm 10% VAT và giao đến tận công trình | |||||
– Phương thức giao hàng: Giao hàng đến tận công trình | |||||
– Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản | |||||
* Trên đây chỉ là giá tham khảo, thực tế giá thép đang thay đổi theo từng ngày. khi có nhu cầu, Quý khách vui lòng liên hệ với công ty để biết được giá chính xác nhất, |
Giá thép VIỆT NHẬT tham khảo đầu năm 2020:
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP VIỆT NHẬT (VINAKOEL) | GHI CHÚ |
Ký hiệu trên cây sắt | Hoa mai |
Thép cuộn giao qua cân
Thép cây đếm cây nhân theo barem thương mại
|
|||
1 | Ø 6 | 1KG | 1 | 11.000 | |
2 | Ø 8 | 1KG | 1 | 11.000 | |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 72.600 | |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 106.500 | |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 157.000 | |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 198.000 | |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 256.500 | |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 319.200 | |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 509.000 | |
– Giá trên đã bao gồm 10% VAT và giao đến tận công trình | |||||
– Phương thức giao hàng: Giao hàng đến tận công trình | |||||
– Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản | |||||
* Trên đây chỉ là giá tham khảo, thực tế giá thép đang thay đổi theo từng ngày. khi có nhu cầu, Quý khách vui lòng liên hệ với công ty để biết được giá chính xác nhất, Xin cảm ơn |
Mọi chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau:
-
- Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
- Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
- Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937