Công ty TNHH Sáng Chinh chuyên cung cấp các loại thép hình UIV, vật liệu xây dựng, các loại sắt thép xây dựng khác trên địa bàn quận 11, các quận huyện khác trên địa bàn TP.HCM và các tỉnh lân cận. Sáng Chinh mạng đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và có giá thành rẻ hơn so với thị trường và luôn có nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng
Công ty Sáng Chinh Thép hình UIV quận 11 luôn được đảm bảo về chất lượng sản phẩm cúng như giá thành. Bởi các sản phẩm luôn được lấy từ các nhà máy sản xuất, không qua bất kì một trung gian nào. Thép hình UIV tại Công ty thuộc các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như: Việt Nhật, Pomina, Miền Nam,…
Cung cấp bảng giá hình chữ UIV quận 11
Thép hình chữ U
Công dụng: Dùng trong ngành chế tạo máy, đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cơ khí, xây dựng trình, …
- Mác thép của Nga: CT3, … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
- Mác thép của Nhật: SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A,B,C….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
- Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình U 65x30x3.0 | 6m | 29.00 | 14,100 | 408,900 |
Thép hình U 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 14,100 | 596,430 |
Thép hình U 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 14,100 | 726,714 |
Thép hình U 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 14,100 | 879,840 |
Thép hình U 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 14,100 | 1,040,580 |
Thép hình U 150x75x6.5 | 12m | 223.20 | 14,100 | 3,147,120 |
Thép hình U 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 14,100 | 1,201,320 |
Thép hình U 180x74x5.1 | 12m | 208.80 | 14,100 | 2,944,080 |
Thép hình U 200x76x5.2 | 12m | 220.80 | 14,100 | 3,113,280 |
Thép hình U 250x78x7.0 | 12m | 330.00 | 14,100 | 4,653,000 |
Thép hình U 300x85x7.0 | 12m | 414.00 | 14,100 | 5,837,400 |
Thép hình U 400x100x10.5 | 12m | 708.00 | 14,100 | 9,982,800 |
Thép hình chữ I
Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí
- Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
- Mác thép của Nhật : SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình I 100x55x4.5 | 6m | 56.80 | 14,700 | 834,960 |
Thép hình I 120x64x4.8 | 6m | 69.00 | 14,700 | 1,014,300 |
Thép hình I 148x100x6x9 | 12m | 253.20 | 14,700 | 3,722,040 |
Thép hình I 150x75x5x7 | 12m | 168.00 | 14,700 | 2,469,600 |
Thép hình I 194x150x6x9 | 12m | 358.80 | 14,700 | 5,274,360 |
Thép hình I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.60 | 14,700 | 3,757,320 |
Thép hình I 250x125x6x9 | 12m | 355.20 | 14,700 | 5,221,440 |
Thép hình I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.40 | 14,700 | 6,473,880 |
Thép hình I 350x175x7x11 | 12m | 595.20 | 14,700 | 8,749,440 |
Thép hình I 400x200x8x13 | 12m | 792.00 | 14,700 | 11,642,400 |
Thép hình I 450x200x9x14 | 12m | 912.00 | 14,700 | 13,406,400 |
Thép hình I 482x300x11x15 | 12m | 1368.00 | 14700 | 20,109,600 |
Thép hình chữ V
Công dụng: là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình xây dựng, cho các nhà máy hóa chất, các đường ống dẫn thoát nước…
- Loại thép V: Thép V 30 x 3, Thép V 40 x 4, Thép V 175 x 12, Thép V 200 x 20…..
- Chủng loại: L50, L60, L63, L70, L80, L90, L100, L120, L130…
- Tiêu chuẩn: TCVN 1656-75; TCVN 5709-1993; JIS G3101:1999; JIS G3192:2000
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình V 30x30x3 | 6m | 8.14 | 10,400 | 84,656 |
Thép hình V 40x40x4 | 6m | 14.54 | 10,400 | 151,216 |
Thép hình V 50x50x3 | 6m | 14.50 | 10,400 | 150,800 |
Thép hình V 50x50x4 | 6m | 18.50 | 10,400 | 192,400 |
Thép hình V 50x50x5 | 6m | 22.62 | 10,400 | 235,248 |
Thép hình V 50x50x6 | 6m | 26.68 | 10,400 | 277,472 |
Thép hình V 60x60x4 | 6m | 21.78 | 10,400 | 226,512 |
Thép hình V 60x60x5 | 6m | 27.30 | 10,400 | 283,920 |
Thép hình V 63x63x5 | 6m | 28.00 | 10,400 | 291,200 |
Thép hình V 63x63x6 | 6m | 34.00 | 10,400 | 353,600 |
Thép hình V 75x75x6 | 6m | 41.00 | 10,400 | 426,400 |
Thép hình V 70x70x7 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 75x75x7 | 6m | 47.00 | 10,400 | 488,800 |
Thép hình V 80x80x6 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 80x80x7 | 6m | 51.00 | 10,400 | 530,400 |
Thép hình V 80x80x8 | 6m | 57.00 | 10,400 | 592,800 |
Thép hình V 90x90x6 | 6m | 50.00 | 10,400 | 520,000 |
Thép hình V 90x90x7 | 6m | 57.84 | 10,400 | 601,536 |
Thép hình V 100x100x8 | 6m | 73.00 | 10,400 | 759,200 |
Thép hình V 100x100x10 | 6m | 90.00 | 10,400 | 936,000 |
Thép hình V 120x120x8 | 12m | 176.00 | 10,400 | 1,830,400 |
Thép hình V 120x120x10 | 12m | 219.00 | 10,400 | 2,277,600 |
Thép hình V 120x120x12 | 12m | 259.00 | 10,400 | 2,693,600 |
Thép hình V 130x130x10 | 12m | 237.00 | 10,400 | 2,464,800 |
Thép hình V 130x130x12 | 12m | 280.00 | 10,400 | 2,912,000 |
Thép hình V 150x150x10 | 12m | 274.00 | 10,400 | 2,849,600 |
Thép hình V 150x150x12 | 12m | 327.00 | 10,400 | 3,400,800 |
Thép hình V 150x150x15 | 12m | 405.00 | 10,400 | 4,212,000 |
Thép hình V 175x175x15 | 12m | 472.00 | 10,400 | 4,908,800 |
Thép hình V 200x200x15 | 12m | 543.00 | 10,400 | 5,647,200 |
Thép hình V 200x200x20 | 12m | 716.00 | 10,400 | 7,446,400 |
Thép hình V 200x200x25 | 12m | 888.00 | 10,400 | 9,235,200 |
Ghi chú:
– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
– Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
Thông tin liên hệ
“>