THÉP HỘP VUÔNG 200x200x6 được nhập khẩu trực tiếp và cung ứng cho thị trường trong nước. Chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm Thép Hộp Vuông 200x200x6 theo tiêu chuẩn quốc tế.
Thép hộp 200x200x6[/caption]
Mác thép: Q235B , CT3 , S355J2H , Stkr 400 , S355JR , S355JO , SS400 , …
-Cung cấp đầy đủ CO, CQ chứng nhận chất lượng sản phẩm .
-Sản phẩm đạt quy cách và độ dầy theo tiêu chuẩn, dung sai 2%.
*Quy cách Thép Hộp Vuông 200x200x6:
– Độ dài : 6m, 12m
– Ngoài ra có thể cắt theo quy cách khác hàng yêu cầu.
– Khối lượng :220 kg / cây 6m, 440 kg / cây 12m.
Ứng dụng thép Hộp Vuông 200x200x6
Ứng dụng: sườn,kệ, giường, thành phần cấu trúc hỗ trợ các tòa nhà, cầu, đường cao tốc, băng tải, đường ray an toàn, cần trục, cẩu, thiết bị thể thao, thiết bị gia dụng, công nghiệp ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, dầu, khí nội thất và sản xuất máy móc nông nghiệp…
– Thiết kế khung , xà gồ giàn đỡ . Thép hộp vuông 200x200x6
– Thiết kế bệ chân máy cắt công nghiệp, máy cắt CNC , cần cẩu…
Thành phần hóa học và tính năng cơ lý Thép Hộp Vuông 200x200x6:
Thép hộp vuông 200x200x6 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400
*Thành phần hóa học Thép Hộp Vuông 200x200x6:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
*Tính năng cơ lý Thép Hộp Vuông 200x200x6 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Thép hộp vuông 200x200x6 tiêu chuẩn CT3 – Nga
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
x100 |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
Thép Hộp Vuông 200x200x6 tiêu chuẩn S355J2H – Nga
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
x100 |
x100 |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
|
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
|
|
0.36 |
Thép hộp vuông 200x200x6 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc
*Thành phần hóa học Thép Hộp Vuông 200x200x6 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc :
C |
Si |
Mn |
P |
S |
0.22 |
0.25 |
0.52 |
0.022 |
0.018 |
*Tính năng cơ lý Thép Hộp Vuông 200x200x6 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc:
Yield strength |
Tensile strength |
Mpa |
Mpa |
240 |
425 |
Bảng tính thép hộp vuông, thép hộp vuông mạ kẽm, hộp vuông đen, hộp vuông 200×200×6
Bảng tính thép hộp
Thông tin liên hệ
- Văn phòng: Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
- Hotline : 09 3456 9116
- Email : tonthepangiang@gmail.com
- CS1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
- CS2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
- CS3: 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
- CS4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
- CS5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương