- Chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm Thép hộp vuông 100x100x10
- Theo tiêu chuẩn Q235B , CT3 , S355J2H , Stkr 400 , S355JR , S355JO , SS400 , …
- Cung cấp đầy đủ C0, CQ chứng nhận chất lượng sản phẩm .
- Sản phẩm đạt quy cách và độ dầy theo tiêu chuẩn, dung sai 2%.
Quy cách thép hộp vuông 100x100x10 :
- Độ dài : 6m, 12m
- Ngoài ra có thể cắt theo quy cách khác hàng yêu cầu.
- Khối lượng :169.56 kg / cây 6m., 398 kg / 12m.
Ứng dụng thép hộp vuông 100x100x10:
– Thiết kế khung , xà gồ giàn đỡ . Thép hộp vuông 100x100x10
– Thiết kế bệ chân máy cắt công nghiệp, máy cắt CNC , cần cẩu…
Thành phần hóa học và tính năng cơ lý thép hộp vuông 100x100x10
Thép hộp vuông 100x100x10 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400
Thành phần hóa học Thép hộp vuông 100x100x10
C |
Si |
Mn . |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Tính năng cơ lý Thép hộp vuông 100x100x10 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Thép hộp vuông 100x100x10 tiêu chuẩn CT3 – Nga
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
x100 |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
Thép hộp vuông 100x100x10 tiêu chuẩn S355J2H – Nga
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
x100 |
x100 |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
|
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
|
|
0.36 |
Bảng tính thép hộp vuông, thép hộp vuông mạ kẽm, hộp vuông đen, hộp vuông 100×100×10
Thông tin liên hệ