Bảng tính thép hộp vuông, thép hộp vuông mạ kẽm, hộp vuông đen, hộp vuông 100x100x4
Bảng tính thép hộp
Thành phần hóa học và tính năng cơ lý
1. Thép hộp vuông 100x100x4 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 :
*Thành phần hóa học
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
*Tính năng cơ lý Thép hộp vuông 100x100x4 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
2. Thép hộp vuông 100x100x4 tiêu chuẩn CT3 – Nga :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
x100 | x100 | x100 | x1000 | x1000 | x100 | x100 | x100 | x100 | x1000 | x1000 |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 |
3 .Thép hộp vuông 100x100x4 tiêu chuẩn S355J2H – Nga
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | AL % | N2 % | V % | CEV |
x100 | x100 | x100 | x1000 | x1000 | x100 | x100 | x100 | x100 | x100 | x1000 | x1000 | |
14 | 20 | 126 | 12 | 5 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 0.36 |
Chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm Thép hộp vuông 100x100x4.
-Theo tiêu chuẩn Q235B , CT3 , S355J2H , Stkr 400 , S355JR , S355JO , SS400 , …
-Cung cấp đầy đủ C0, CQ chứng nhận chất lượng sản phẩm .
-Sản phẩm đạt quy cách và độ dầy theo tiêu chuẩn, dung sai 2% thép hộp vuông 100x100x4
*Quy cách thép hộp vuông 100x100x4 :
– Độ dài : 6m, 12m
– Ngoài ra có thể cắt theo quy cách khác hàng yêu cầu thép hộp vuông 100x100x4
– Khối lượng :72.35 kg / cây 6m.
*thép hộp vuông 100x100x4:
– Thiết kế khung , xà gồ giàn đỡ .
– Thiết kế bệ chân máy cắt công nghiệp, máy cắt CNC , cần cẩu…
Thông tin liên hệ
- Văn phòng: Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
- Hotline : 09 3456 9116
- Email : tonthepangiang@gmail.com
- CS1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
- CS2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
- CS3: 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
- CS4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
- CS5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương