THÉP HỘP VUÔNG 80×80:
Thép hộp 80×80 là loại thép hộp vuông được sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A36 / A572 / AH36 / DH36 / EH36 , JIS G3010 S235JR / S235JO / S275JR / S355J2H / S355JO / S355JR / SS400 , Q235B . Q345A/B/D…. với hai loại sản phẩm chính là thép hộp đen 80×80 và thép hộp vuông 80×80 mạ kẽm.
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
ỨNG DỤNG CỦA THÉP HỘP VUÔNG 80×80
Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 80×80
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép hộp vuông 80×80 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Tiêu chuẩn Thép ống vuông 75×75 :
Thép ống vuông 75×75 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 :
Thành phần hóa học Thép ống vuông 75×75 :
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Tính năng cơ lý Thép ống vuông 75×75 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 :
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Thép ống vuông 75×75 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc :
Thành phần hóa học Thép ống vuông 75×75 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc :
C | Si | Mn | P | S |
0.22 | 0.25 | 0.52 | 0.022 | 0.018 |
Tính năng cơ lý Thép ống vuông 75×75 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc:
Yield strength | Tensile strength |
Mpa | Mpa |
240 | 425 |
Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ hàng hóa.
QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 80×80
Chiều dài tiêu chuẩn của 1cây thép hộp vuông 80×80 là 6000mm & 9000mm.
Dưới đây là bảng khối lượng được tính trên 1m chiều dài của thép hộp vuông 80×80 ứng với từng độ dày cụ thể:
Quy cách sản phẩm |
Height [mm] |
Width [mm] |
Wall thickness [mm] |
Weight [Kg/m] |
Thép hộp vuông 80x80x3 |
80 |
80 |
3 |
7,25 |
Thép hộp vuông 80x80x3,2 |
80 |
80 |
3,2 |
7,72 |
Thép hộp vuông 80x80x3,5 |
80 |
80 |
3,5 |
8,41 |
Thép hộp vuông 80x80x4 |
80 |
80 |
4 |
9,55 |
Thép hộp vuông 80x80x4,5 |
80 |
80 |
4,5 |
10,67 |
Thép hộp vuông 80x80x5 |
80 |
80 |
5 |
11,78 |
Thép hộp vuông 80x80x5,5 |
80 |
80 |
5,5 |
12,87 |
Thép hộp vuông 80x80x6 |
80 |
80 |
6 |
13,94 |
Thép hộp vuông 80x80x6,5 |
80 |
80 |
6,5 |
15,00 |
Thép hộp vuông 80x80x7,5 |
80 |
80 |
7,5 |
17,07 |
Thép hộp vuông 80x80x8 |
80 |
80 |
8 |
18,09 |
Thép hộp vuông 80x80x10 |
80 |
80 |
10 |
21,98 |
Thép hộp vuông 80x80x12 |
80 |
80 |
12 |
25,62 |