THÔNG SỐ KÝ THUẬT CHI TIẾT TÔN CÁCH NHIÊU PU CHÓNG NÓNG :
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm | Độ DàyPanel | 16, 18, 20 50,75mm |
Tỉ trọng xốp | 20kg/m3 | Hệ số hấp thu nước | 1,7 ÷ 2,3 rp/v% |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.018~0.024w/(m.k) | Hệ số thẩm thấu nước | 30 ÷ 60 & 320 oC |
Độ kín của tế bào | 95%=> 97% | Khả năng chịu nhiệt | -60 oC ÷ +800 oC ( +1200 oC) |
Lực kéo nén | Pn = 1,7 ÷ 2,2 Kg/cm2 | Lực chịu uốn | Pu = 40 ÷ 70 Kg/cm2 |
Độ dày 1 mặt tôn | 0.34 ,0.40, 0.45, 0.50,,,0.80mm |
BÁO GIÁ TÔN CÁCH NHIỆT
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách |
Đơn vị |
Đơn giá (vnđ) |
1 |
Tôn cách nhiệt sóng vuông loại: 5 sóng – 9 sóng |
Khổ rộng 1070mm loại 18mm +/-2mm ( 0.35mm – màu xanh ngọc/trắng sữa/vàng kẽm) |
Md |
125.000 |
2 |
Tôn cách nhiệt sóng vuông loại: 5 sóng – 9 sóng |
Khổ rộng 1070mm loại 18mm +/-2mm ( 0.37mm – màu xanh ngọc/trắng sữa/vàng kẽm) |
Md |
130.000 |
3 |
Tôn cách nhiệt sóng vuông loại: 5 sóng – 9 sóng |
Khổ rộng 1070mm loại 18mm +/-2mm ( 0.40mm – màu xanh ngọc/trắng sữa/vàng kẽm) |
Md |
135.000 |
4 |
Tôn cách nhiệt sóng vuông loại: 5 sóng – 9 sóng |
Khổ rộng 1070mm loại 18mm +/-2mm ( 0.42mm – màu xanh ngọc/trắng sữa/vàng kẽm) |
Md |
138.000 |
5 |
Tôn cách nhiệt sóng vuông loại: 5 sóng – 9 sóng |
Khổ rộng 1070mm loại 18mm +/-2mm ( 0.45mm – màu xanh ngọc/trắng sữa/vàng kẽm) |
Md |
142.000 |
6 |
Tôn cách nhiệt sóng vuông loại: 5 sóng – 9 sóng |
Khổ rộng 1070mm loại 18mm +/-2mm ( 0.47mm – màu xanh ngọc/trắng sữa/vàng kẽm) |
Md |
145.000 |
7 |
Tôn cách nhiệt sóng vuông loại: 5 sóng – 9 sóng |
Khổ rộng 1070mm loại 18mm +/-2mm ( 0.50mm – màu xanh ngọc/trắng sữa/vàng kẽm) |
Md |
148.000 |
Nếu cần thêm thông tin xin vui lòng liên hệ số điện thoại : 0975555055 |
Ghi chú:
- Độ dày dung sai: ±0.03 mm.khổ rộng dung sai ±5mm
- Ngoài những kiểu sóng, màu sắc, độ dày tiêu chuẩn trên Chúng tôi có thể sản xuất theo đơn đặt hàng của Quý khách với kiểu sóng đa dạng, độ dày theo yêu cầu (Chiều dài > 12m ).
- .Báo giá có giá trị từ ngày 06/01/2020 cho đến khi có báo giá mới.
Thảm khảo thêm: