Thép hộp Việt Đức là sản phẩm ngày càng được sử dụng rộng rãi bới chất liệu cũng như thương hiệu uy tín Việt Đức. Thép được sản xuất tại nhà máy Thép Việt Đức tại Việt Nam, đa dạng quy cách, độ dầy đạt được chất lượng tốt tại thị trường Việt Nam.
Thép hộp Việt Đức được sản xuất chia ra làm 4 loại như sau: hộp vuông đen, hộp vuông mạ kẽm, hộp chữ nhật đen, hộp chữ nhật mạ kẽm chất lượng theo tiêu chuẩn Hàn Quốc KS03568: 1986 – Mỹ ASTM A500.
Thép Việt Đức là thép gì?
Thép xây dựng thương hiệu Việt Đức là một trong những hãng thép xây dựng lớn tại miền Bắc Việt Nam. Có nhà máy sản xuất tại tỉnh Vĩnh Phúc, có phân phối sản phẩm trên toàn quốc.
Sản phẩm thép Việt Đức là một trong những vật liệu xây dựng được nhiều chủ đầu tư cũng như nhà thầu quan tâm nhất trên thị trường hiện nay. Bởi Việt Đức luôn là một trong những công ty đi đầu trong việc áp dụng công nghệ và thiết bị tiên tiến, hiện đại trong quá trình tạo ra những sản phẩm sắt thép đạt chất lượng cao.
Sản phẩm chính của thép Việt Đức bao gồm: Ống thép mạ kẽm nhúng nóng, ống thép hàn đen, ống thép cỡ lớn, ống tôn mạ kẽm, tôn cán nguội mặt đen, tôn cuộn mạ kẽm, sắt thép xây dựng. Sau đây là bảng báo giá thép hộp Việt Đức mới nhất tại Công ty chúng tôi, quý khách tham khảo để lựa chọn loại sắt thép phù hợp cho công trình của mình:
Báo giá thép hộp Việt Đức cập nhật mới nhất
Báo giá thép hộp mạ kẽm Việt Đức
Tên sản phẩm | Barem | Giá ý | Giá cây |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 16,000 | 55,200 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 16,000 | 60,320 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 16,000 | 65,280 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 16,000 | 75,200 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 16,000 | 38,560 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 16,000 | 42,080 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 16,000 | 45,440 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 16,000 | 52,000 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 16,000 | 44,640 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 16,000 | 48,640 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 16,000 | 52,640 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 16,000 | 60,480 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 16,000 | 56,640 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 16,000 | 61,920 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 16,000 | 67,200 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 16,000 | 77,280 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 16,000 | 82,240 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 16,000 | 96,800 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 16,000 | 86,880 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 16,000 | 95,040 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 16,000 | 103,360 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 16,000 | 119,520 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 16,000 | 127,520 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 16,000 | 151,040 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 16,000 | 166,400 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 16,000 | 188,800 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 16,000 | 203,520 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 16,000 | 71,680 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 16,000 | 78,560 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 16,000 | 85,280 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 16,000 | 98,400 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 | 16,000 | 104,960 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 16,000 | 124,000 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 16,000 | 136,320 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 16,000 | 109,440 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 16,000 | 120,000 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 16,000 | 130,400 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 16,000 | 151,200 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 16,000 | 161,440 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 16,000 | 191,680 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 16,000 | 211,680 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 16,000 | 240,960 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 16,000 | 260,000 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 16,000 | 86,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 16,000 | 95,040 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 16,000 | 103,360 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 16,000 | 119,520 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 16,000 | 127,520 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 16,000 | 151,040 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 16,000 | 166,400 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 16,000 | 188,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 16,000 | 203,520 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 16,000 | 132,000 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 16,000 | 144,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 16,000 | 157,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 16,000 | 182,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 16,000 | 195,360 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 16,000 | 232,480 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 16,000 | 256,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 16,000 | 292,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 16,000 | 316,480 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 16,000 | 348,640 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 16,000 | 374,400 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 16,000 | 94,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 16,000 | 116,960 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 16,000 | 128,320 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 16,000 | 139,520 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 16,000 | 161,760 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 16,000 | 172,800 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 16,000 | 205,280 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 16,000 | 226,720 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 16,000 | 258,240 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 16,000 | 278,880 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 16,000 | 309,280 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 16,000 | 329,120 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 16,000 | 194,560 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 16,000 | 211,840 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 16,000 | 246,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 16,000 | 263,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 16,000 | 313,760 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 16,000 | 347,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 16,000 | 396,800 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 16,000 | 429,600 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 16,000 | 478,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 16,000 | 510,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 16,000 | 541,760 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 16,000 | 256,320 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 16,000 | 308,320 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 16,000 | 368,160 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 16,000 | 407,520 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 16,000 | 466,240 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 16,000 | 504,960 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 16,000 | 562,400 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 16,000 | 597,600 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 16,000 | 614,240 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 16,000 | 161,440 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 16,000 | 175,680 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 16,000 | 203,840 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 16,000 | 217,920 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 16,000 | 259,520 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 16,000 | 287,040 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 16,000 | 327,520 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 16,000 | 354,240 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 16,000 | 393,600 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 16,000 | 419,680 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 16,000 | 445,280 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 16,000 | 309,280 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 16,000 | 330,880 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 16,000 | 395,040 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 16,000 | 437,440 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 16,000 | 500,640 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 16,000 | 542,240 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 16,000 | 604,320 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 16,000 | 645,280 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 16,000 | 685,920 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 16,000 | 194,560 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 16,000 | 211,840 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 16,000 | 246,080 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 16,000 | 263,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 16,000 | 313,760 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 16,000 | 347,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 16,000 | 396,800 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 16,000 | 429,600 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 16,000 | 478,080 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 16,000 | 510,080 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 16,000 | 541,760 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 16,000 | 330,880 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 16,000 | 395,040 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 16,000 | 437,440 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 16,000 | 500,640 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 16,000 | 542,240 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 16,000 | 604,320 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 16,000 | 645,280 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 16,000 | 685,920 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 16,000 | 398,880 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 16,000 | 476,640 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 16,000 | 528,160 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 16,000 | 604,800 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 16,000 | 655,680 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 16,000 | 731,200 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 16,000 | 781,280 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 16,000 | 831,040 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 16,000 | 905,280 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 16,000 | 978,720 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 16,000 | 1,027,360 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 16,000 | 476,640 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 16,000 | 528,160 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 16,000 | 604,800 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 16,000 | 655,680 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 16,000 | 731,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 16,000 | 781,280 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 16,000 | 831,040 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 16,000 | 905,280 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 16,000 | 978,720 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 16,000 | 1,027,360 |
Báo giá thép hộp đen Việt Đức
Tên sản phẩm | Barem | Giá ý | Giá cây |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 14,591 | 35,164 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,591 | 55,008 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,591 | 59,531 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 14,591 | 68,577 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,591 | 35,164 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,591 | 38,374 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,591 | 41,438 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,591 | 47,420 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,591 | 40,709 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,591 | 44,356 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,591 | 48,004 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,591 | 55,154 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,591 | 51,652 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,591 | 56,467 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 14,591 | 61,282 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,591 | 70,474 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 13,955 | 71,731 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 13,955 | 84,431 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,591 | 79,229 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,591 | 86,670 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,864 | 96,019 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,591 | 108,994 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 13,955 | 108,713 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 13,955 | 131,739 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 13,500 | 140,400 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 13,500 | 159,300 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 13,500 | 171,720 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,591 | 65,367 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,591 | 71,641 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,591 | 77,770 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,591 | 89,734 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 13,955 | 91,548 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 13,955 | 108,155 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 13,500 | 115,020 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,591 | 99,802 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 14,591 | 109,432 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,591 | 118,916 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,591 | 137,884 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 13,955 | 140,811 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 13,955 | 167,186 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 13,500 | 178,605 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 13,500 | 203,310 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 13,500 | 219,375 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,591 | 79,229 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,591 | 86,670 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,591 | 94,257 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,591 | 108,994 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 13,955 | 111,225 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 13,955 | 131,739 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 13,500 | 140,400 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 13,500 | 159,300 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 13,500 | 171,720 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,591 | 120,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,591 | 132,048 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,591 | 143,720 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,591 | 166,774 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 13,955 | 170,396 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 13,955 | 202,773 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 13,500 | 216,675 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 13,500 | 247,050 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 13,500 | 267,030 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 13,500 | 296,595 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 13,500 | 315,900 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,591 | 117,019 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,591 | 127,233 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,591 | 147,514 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 13,955 | 150,719 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 13,955 | 179,048 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 13,500 | 191,295 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 13,500 | 217,890 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 13,500 | 235,305 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 13,500 | 260,955 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 13,500 | 277,695 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,591 | 177,425 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,591 | 193,184 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,591 | 224,408 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 13,500 | 457,110 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 13,500 | 430,380 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 13,500 | 403,380 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 13,500 | 362,475 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 13,500 | 334,800 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 13,500 | 292,950 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 13,955 | 273,666 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 13,955 | 229,567 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 13,955 | 268,922 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 13,955 | 321,115 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 13,500 | 343,845 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 13,500 | 393,390 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 13,500 | 426,060 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 13,500 | 474,525 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 13,500 | 506,655 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 13,500 | 518,265 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,591 | 147,222 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,591 | 160,208 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,864 | 189,363 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 13,500 | 375,705 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 13,500 | 354,105 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 13,500 | 332,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 13,500 | 298,890 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 13,500 | 276,345 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 13,500 | 242,190 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 13,955 | 226,357 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 13,955 | 190,073 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,591 | 282,042 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,591 | 301,740 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 13,955 | 344,560 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 13,500 | 369,090 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 13,500 | 422,415 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 13,500 | 457,515 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 13,500 | 509,895 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 13,500 | 544,455 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 13,500 | 578,745 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,591 | 177,425 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,591 | 193,184 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,591 | 224,408 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 13,955 | 229,567 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 13,955 | 273,666 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 13,500 | 292,950 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 13,500 | 334,800 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 13,500 | 362,475 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 13,500 | 403,380 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 13,500 | 430,380 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 13,500 | 457,110 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 13,955 | 347,909 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 13,955 | 415,733 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 13,500 | 445,635 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 13,500 | 510,300 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 13,500 | 553,230 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 13,500 | 616,950 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 13,500 | 659,205 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 13,500 | 701,190 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 13,500 | 763,830 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 13,500 | 825,795 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 13,500 | 866,835 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 13,955 | 415,733 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 13,500 | 445,635 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 13,500 | 510,300 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 13,500 | 553,230 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 13,500 | 616,950 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 13,500 | 659,205 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 13,500 | 701,190 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 13,500 | 763,830 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 13,500 | 825,795 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 13,500 | 866,835 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 14,409 | 903,162 |
Báo giá thép hộp đen Việt Đức Cỡ lớn
Tên sản phẩm | Barem | Giá ý | Giá cây |
Hộp đen 125 x 125 x 6 | 134.52 | 15,818 | 2,127,862 |
Hộp đen 125 x 125 x 5 | 113.04 | 15,818 | 1,788,087 |
Hộp đen 125 x 125 x 4.5 | 101.04 | 15,364 | 1,552,342 |
Hộp đen 125 x 125 x 2.5 | 57.46 | 15,364 | 882,795 |
Hộp đen 75 x 150 x 4.5 | 91.56 | 15,636 | 1,431,665 |
Hộp đen 75 x 150 x 2.5 | 51.81 | 15,636 | 810,120 |
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 651.11 | 19,091 | 12,430,282 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 546.36 | 19,091 | 10,430,509 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 440.102 | 19,091 | 8,401,947 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 425.03 | 19,091 | 8,114,209 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 357.96 | 19,091 | 6,833,782 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 320.28 | 19,091 | 6,114,436 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 259.24 | 19,091 | 4,949,127 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 196.69 | 19,091 | 3,754,991 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 165.79 | 19,091 | 3,165,082 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 334.8 | 19,091 | 6,391,636 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 229.09 | 19,091 | 4,373,536 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 174.08 | 19,091 | 3,323,345 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 146.01 | 19,091 | 2,787,464 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 289.38 | 19,091 | 5,524,527 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 183.69 | 19,091 | 3,506,809 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 136.59 | 16,409 | 2,241,318 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 198.95 | 19,091 | 3,798,136 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 151.47 | 19,091 | 2,891,700 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 127.17 | 19,091 | 2,427,791 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 128.87 | 19,091 | 2,460,245 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 108.33 | 19,091 | 2,068,118 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 214.02 | 19,091 | 4,085,836 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 128.86 | 14,227 | 1,833,326 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 89.49 | 14,227 | 1,273,199 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 169.56 | 14,227 | 2,412,376 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 36.78 | 13,773 | 506,561 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 45.69 | 13,773 | 629,276 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 50.98 | 13,773 | 702,134 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 54.49 | 13,773 | 750,476 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 57.97 | 13,773 | 798,405 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 79.66 | 13,773 | 1,097,135 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 68.33 | 13,773 | 941,090 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 71.74 | 13,773 | 988,055 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 46.2 | 14,682 | 678,300 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 57.46 | 14,682 | 843,617 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 64.17 | 14,682 | 942,132 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 73.04 | 14,682 | 1,072,360 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 79.66 | 14,682 | 1,169,554 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 86.23 | 14,682 | 1,266,013 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 90.58 | 14,682 | 1,329,879 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 55.62 | 14,682 | 816,603 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 69.24 | 14,682 | 1,016,569 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 77.36 | 14,682 | 1,135,785 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 82.75 | 14,682 | 1,214,920 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 88.12 | 14,682 | 1,293,762 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 96.14 | 14,682 | 1,411,510 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 104.12 | 14,682 | 1,528,671 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 109.42 | 14,682 | 1,606,485 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 55.62 | 14,682 | 816,603 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 69.24 | 14,682 | 1,016,569 |
Quy trình đặt mua sắt thép hộp Việt Đức tại Thép Hùng Phát
Đặt mua sắt thép Việt Đức nói riêng và sắt thép xây dựng tại Thép Hùng Phát nói chung theo các bước đơn giản như sau:
Bước 1: Quý khách liên hệ Thép Hùng Phát qua Hotline: 0938.437.123 – 0938.261.123 – 0909.938.123. Nhân viên tiếp nhận cuộc gọi sẽ nhanh chóng gửi báo giá chi tiết về loại thép hộp mà quý khách muốn mua. Nếu quý khách vẫn chưa nghiên cứu tìm được loại sắt thép phù hợp cho công trình của mình, nhân viên chúng tôi sẽ tư vấn giúp quý khách chi tiết về kích thước, giá cả của từng loại thép hộp.
Bước 2: Sau khi đồng ý với báo giá, hai bên sẽ tiến hành thỏa thuận về đơn hàng, đặt cọc và chốt đơn hàng. Thép Hùng Phát còn có chính sách ưu đãi cho những đơn hàng lớn.
Bước 3: Sau khi chốt đơn hàng, Thép Hùng Phát sẽ cho đội xe chuyên dụng cùng đội nhân viên tháo dỡ, bốc vác chở số lượng thép hộp Việt Đức đến tận công trường cho quý khách. Khi đó, quý khách cần kiểm tra số lượng và chất lượng hàng hóa đảm bảo đúng, đủ và thanh toán số tiền còn lại cho công ty chúng tôi.
Với quy trình trên, quý khách sẽ không phải tốn quá nhiều thời gian, công sức mà đảm bảo chất lượng thép đạt chuẩn và giá rẻ nhất thị trường. Chỉ cần một cuộc gọi, tất cả sẽ có Thép Hùng Phát chúng tôi lo!
CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Tham khảo thêm:
Ống thép size lớn
Ống thép đúc
Ống thép mạ kẽm
Ống thép đen
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép góc V,L
Phụ kiện ren Jianzhi
Phụ kiện ren Thái Lan
Phụ kiện ren k1
Phụ kiện ren Mech
Phụ kiện đồng ren
Thép hộp size lớn