Cập nhật bảng báo giá thép hộp xây dựng mới nhất

Giá thép hộp xây dựng mới nhất được công ty Thép Hùng Phát cập nhật và gửi đến quý khách. Bảng giá mà chúng tôi gửi đến dưới đây là giá tại thời điểm hiện tại quý khách có thể tham khảo qua. Tuy nhiên giá sẽ thay đổi theo thời gian nên để biết chính xác nhất quý khách hãy liên hệ đến Hotline: 0938.437.123 – 0938.261.123 – 0909.938.123. Sẽ có nhân viên kinh doanh báo cho bạn biết giá bán thép hộp mới nhất hiện nay.

Giá thép hộp xây dựng

Bảng giá thép hộp xây dựng mới nhất hôm nay

Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép hộp xây dựng hàng đầu tại TPHCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi phân phối các loại thép ống đen, thép ống mạ kẽm với đa dạng kích thước chủng loại khác nhau. Đảm bảo có thể đáp ứng được mọi yêu của quý khách, bất kể số lượng là bao nhiêu.

Bảng báo giá thép mạ kẽm

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 16,500 56,925
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 16,500 62,205
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 16,500 67,320
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6m 4.70 16,500 77,550
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 16,500 39,765
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 16,500 43,395
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 16,500 46,860
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 16,500 53,625
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 16,500 46,035
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 16,500 50,160
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 16,500 54,285
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 16,500 62,370
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 16,500 58,410
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 16,500 63,855
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6m 4.20 16,500 69,300
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 16,500 79,695
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 16,500 84,810
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 16,500 99,825
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 16,500 89,595
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 16,500 98,010
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 16,500 106,590
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 16,500 123,255
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 16,500 131,505
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 16,500 155,760
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6m 10.40 16,500 171,600
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6m 11.80 16,500 194,700
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 16,500 209,880
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 16,500 73,920
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 16,500 81,015
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 16,500 87,945
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 16,500 101,475
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6m 6.56 16,500 108,240
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 16,500 127,875
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 16,500 140,580
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 16,500 112,860
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6m 7.50 16,500 123,750
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 16,500 134,475
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 16,500 155,925
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 16,500 166,485
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 16,500 197,670
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 16,500 218,295
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 16,500 248,490
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 16,500 268,125
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 16,500 89,595
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 16,500 98,010
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 16,500 106,590
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 16,500 123,255
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 16,500 131,505
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 16,500 155,760
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6m 10.40 16,500 171,600
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6m 11.80 16,500 194,700
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 16,500 209,880
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 16,500 136,125
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 16,500 149,325
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 16,500 162,525
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 16,500 188,595
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 16,500 201,465
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 16,500 239,745
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 16,500 264,825
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6m 18.30 16,500 301,950
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 16,500 326,370
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 16,500 359,535
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6m 23.40 16,500 386,100
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 16,500 97,020
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 16,500 120,615
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 16,500 132,330
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 16,500 143,880
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 16,500 166,815
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6m 10.80 16,500 178,200
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 16,500 211,695
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 16,500 233,805
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 16,500 266,310
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 16,500 287,595
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 16,500 318,945
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 16,500 339,405
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 16,500 200,640
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 16,500 218,460
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 16,500 253,770
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 16,500 271,425
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 16,500 323,565
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6m 21.70 16,500 358,050
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6m 24.80 16,500 409,200
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 16,500 443,025
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 16,500 493,020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 16,500 526,020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 16,500 558,690
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 16,500 264,330
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 16,500 317,955
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 16,500 379,665
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 16,500 420,255
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 16,500 480,810
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 16,500 520,740
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 16,500 579,975
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 16,500 616,275
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 16,500 633,435
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 16,500 166,485
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 16,500 181,170
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 16,500 210,210
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 16,500 224,730
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 16,500 267,630
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 16,500 296,010
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 16,500 337,755
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 16,500 365,310
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6m 24.60 16,500 405,900
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 16,500 432,795
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 16,500 459,195
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 16,500 318,945
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 16,500 341,220
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 16,500 407,385
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 16,500 451,110
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 16,500 516,285
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 16,500 559,185
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 16,500 623,205
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 16,500 665,445
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 16,500 707,355
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 16,500 200,640
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 16,500 218,460
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 16,500 253,770
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 16,500 271,425
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 16,500 323,565
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6m 21.70 16,500 358,050
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6m 24.80 16,500 409,200
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 16,500 443,025
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 16,500 493,020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 16,500 526,020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 16,500 558,690
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 16,500 341,220
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 16,500 407,385
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 16,500 451,110
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 16,500 516,285
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 16,500 559,185
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 16,500 623,205
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 16,500 665,445
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 16,500 707,355
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 16,500 411,345
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 16,500 491,535
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 16,500 544,665
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6m 37.80 16,500 623,700
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 16,500 676,170
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6m 45.70 16,500 754,050
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 16,500 805,695
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 16,500 857,010
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 16,500 933,570
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 16,500 1,009,305
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 16,500 1,059,465
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 16,500 491,535
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 16,500 544,665
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6m 37.80 16,500 623,700
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 16,500 676,170
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6m 45.70 16,500 754,050
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 16,500 805,695
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 16,500 857,010
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 16,500 933,570
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 16,500 1,009,305
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 16,500 1,059,465

Bảng giá thép hộp đen

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 15,000 36,150
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 15,000 56,550
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 15,000 61,200
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 6m 4.70 15,000 70,500
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 15,000 36,150
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 15,000 39,450
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 15,000 42,600
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 15,000 48,750
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 15,000 41,850
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 15,000 45,600
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 15,000 49,350
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 15,000 56,700
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 15,000 53,100
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 15,000 58,050
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 6m 4.20 15,000 63,000
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 15,000 72,450
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 15,000 77,100
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 15,000 90,750
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 15,000 81,450
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 15,000 89,100
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 15,000 96,900
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 15,000 112,050
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 15,000 116,850
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 15,000 141,600
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 6m 10.40 15,000 156,000
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 6m 11.80 15,000 177,000
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 15,000 190,800
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 15,000 67,200
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 15,000 73,650
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 15,000 79,950
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 15,000 92,250
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 15,000 98,400
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 15,000 116,250
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 15,000 127,800
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 15,000 102,600
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6m 7.50 15,000 112,500
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 15,000 122,250
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 15,000 141,750
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 15,000 151,350
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 15,000 179,700
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 15,000 198,450
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 15,000 225,900
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 15,000 243,750
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 15,000 81,450
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 15,000 89,100
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 15,000 96,900
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 15,000 112,050
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 15,000 119,550
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 15,000 141,600
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6m 10.40 15,000 156,000
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6m 11.80 15,000 177,000
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 15,000 190,800
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 15,000 123,750
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 15,000 135,750
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 15,000 147,750
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 15,000 171,450
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 15,000 183,150
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 15,000 217,950
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 15,000 240,750
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6m 18.30 15,000 274,500
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 15,000 296,700
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 15,000 329,550
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6m 23.40 15,000 351,000
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 15,000 120,300
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 15,000 130,800
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 15,000 151,650
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6m 10.80 15,000 162,000
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 15,000 192,450
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 15,000 212,550
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 15,000 242,100
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 15,000 261,450
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 15,000 289,950
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 15,000 308,550
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 15,000 182,400
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 15,000 198,600
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 15,000 230,700
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 15,000 507,900
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 15,000 478,200
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 15,000 448,200
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 15,000 402,750
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6m 24.80 15,000 372,000
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6m 21.70 15,000 325,500
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 15,000 294,150
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 15,000 246,750
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 15,000 289,050
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 15,000 345,150
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 15,000 382,050
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 15,000 437,100
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 15,000 473,400
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 15,000 527,250
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 15,000 562,950
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 15,000 575,850
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 15,000 151,350
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 15,000 164,700
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 15,000 191,100
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 15,000 417,450
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 15,000 393,450
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6m 24.60 15,000 369,000
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 15,000 332,100
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 15,000 307,050
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 15,000 269,100
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 15,000 243,300
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 15,000 204,300
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 15,000 289,950
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 15,000 310,200
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 15,000 370,350
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 15,000 410,100
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 15,000 469,350
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 15,000 508,350
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 15,000 566,550
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 15,000 604,950
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 15,000 643,050
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 15,000 182,400
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 15,000 198,600
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 15,000 230,700
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 15,000 246,750
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 15,000 294,150
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6m 21.70 15,000 325,500
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6m 24.80 15,000 372,000
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 15,000 402,750
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 15,000 448,200
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 15,000 478,200
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 15,000 507,900
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 15,000 373,950
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 15,000 446,850
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 15,000 495,150
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6m 37.80 15,000 567,000
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 15,000 614,700
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6m 45.70 15,000 685,500
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 15,000 732,450
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 15,000 779,100
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 15,000 848,700
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 15,000 917,550
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 15,000 963,150
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 15,000 446,850
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 15,000 495,150
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6m 37.80 15,000 567,000
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 15,000 614,700
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6m 45.70 15,000 685,500
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 15,000 732,450
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 15,000 779,100
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 15,000 848,700
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 15,000 917,550
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 15,000 963,150
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 15,000 940,200

Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp đen 300 x 300 x 12 6m 651.11 18,391 11,974,564
Hộp đen 300 x 300 x 10 6m 546.36 18,391 10,048,107
Hộp đen 300 x 300 x 8 6m 440.10 18,391 8,093,879
Hộp đen 200 x 200 x 12 6m 425.03 18,391 7,816,727
Hộp đen 200 x 200 x 10 6m 357.96 18,391 6,583,242
Hộp đen 180 x 180 x 10 6m 320.28 18,391 5,890,269
Hộp đen 180 x 180 x 8 6m 259.24 18,391 4,767,683
Hộp đen 180 x 180 x 6 6m 196.69 18,391 3,617,326
Hộp đen 180 x 180 x 5 6m 165.79 18,391 3,049,044
Hộp đen 160 x 160 x 12 6m 334.80 18,391 6,157,307
Hộp đen 160 x 160 x 8 6m 229.09 18,391 4,213,194
Hộp đen 160 x 160 x 6 6m 174.08 18,391 3,201,505
Hộp đen 160 x 160 x 5 6m 146.01 18,391 2,685,270
Hộp đen 150 x 250 x 8 6m 289.38 18,391 5,321,988
Hộp đen 150 x 250 x 5 6m 183.69 18,391 3,378,243
Hộp đen 150 x 150 x 5 6m 136.59 18,391 2,512,027
Hộp đen 140 x 140 x 8 6m 198.95 18,391 3,658,889
Hộp đen 140 x 140 x 6 6m 151.47 18,391 2,785,685
Hộp đen 140 x 140 x 5 6m 127.17 18,391 2,338,783
Hộp đen 120 x 120 x 6 6m 128.87 18,391 2,370,048
Hộp đen 120 x 120 x 5 6m 108.33 18,391 1,992,297
Hộp đen 100 x 200 x 8 6m 214.02 18,391 3,936,042
Hộp đen 100 x 140 x 6 6m 128.86 18,391 2,369,864
Hộp đen 100 x 100 x 5 6m 89.49 18,391 1,645,811
Hộp đen 100 x 100 x 10 6m 169.56 18,391 3,118,378
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 6m 36.78 18,391 676,421
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 6m 45.69 18,391 840,285
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 6m 50.98 18,391 937,573
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 6m 54.49 18,391 1,002,126
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 6m 57.97 18,391 1,066,126
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 6m 79.66 18,391 1,465,027
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 6m 68.33 18,391 1,256,657
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 6m 71.74 18,391 1,319,370
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 6m 46.20 18,391 849,664
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 6m 57.46 18,391 1,056,747
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 6m 64.17 18,391 1,180,150
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 6m 73.04 18,391 1,343,279
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 6m 79.66 18,391 1,465,027
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 6m 86.23 18,391 1,585,856
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 6m 90.58 18,391 1,665,857
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 6m 55.62 18,391 1,022,907
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 6m 69.24 18,391 1,273,393
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 6m 77.36 18,391 1,422,728
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 6m 82.75 18,391 1,521,855
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 6m 88.12 18,391 1,620,615
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 6m 96.14 18,391 1,768,111
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 6m 104.12 18,391 1,914,871
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 6m 109.42 18,391 2,012,343
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 6m 55.62 18,391 1,022,907
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 6m 69.24 18,391 1,273,393
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 6m 77.36 18,391 1,422,728
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 6m 82.75 18,391 1,521,855
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 6m 88.12 18,391 1,620,615
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 6m 96.14 18,391 1,768,111
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 6m 104.12 18,391 1,914,871
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 6m 109.42 18,391 2,012,343

Chú ý:

  • Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Dung sai trọng lượng ± 5%. Cho phép đổi trả nếu ngoài phạm vi trên.
  • Đơn giá có thể thay đổi theo thời điểm.

Thép hộp xây dựng là gì

Ngay ở cái tên gọi đã nói lên tất cả, có thể hiểu nhanh và đơn giản nhất đó là thép có hình hộp. Thế nhưng tùy thuộc vào mục đích sử dụng chúng được phân chia có thể là hộp vuông, có thể là hộp chữ nhật.

Trong tiếng anh thép hộp là Square Steel Tube- thép hộp vuông. Và Steel Rectangular – thép hộp chữ nhật…

Cấu tạo của thép hộp

Nguyên liệu chính để hình thành thép hộp chính là sắt và một số hàm lượng cacbon nhằm tăng tính lực và tính bền của sản phẩm. Để chống ăn mòn người ta thường mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng, đồng thời tăng khả năng chịu lực của thép.

Đối với thép hộp thường có độ dài từ 6m cho tới 12m đối với thép được sản xuất trong nước. Đối với thép nhập khẩu có độ dài hơn 12m. Tuy nhiên độ dài sẽ là hạn chế vật chuyển tới các công trình, vì thế thép hộp 6m thường được lựa chọn vì vận chuyển dễ dàng hơn. Không những vậy giá thép xây dựng cũng tương đối rẻ nên được nhiều khách hàng lựa chọn

Ứng dụng của thép hộp

Thép hộp với độ bền cao khả năng chịu lực lớn vì thế chúng hoàn toàn phù hợp với những công trình đòi hỏi thép có khả năng chịu lực lớn.

Cũng như các loại thép khác, thép hộp được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như làm khung chịu lực của các tòa nhà cao tầng, khung nhà xưởng công nghiệp, làm nền móng cho các công trình lớn…

Phân loại thép hộp

Hiện nay, trên thị trường tồn tại 2 dạng thép hộp khác nhau. Đó là thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật

Với mỗi loại thép hộp lại được chia thành thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.

Địa chỉ mua thép hộp xây dựng giá rẻ uy tín tại TPHCM

Hiện tại công ty có nhập số lượng lớn hàng về với đa dạng sản phẩm. Quý khách hàng có thêm nhiều sự lựa chọn cho sản phẩm thep hop xay dung để áp dụng cho từng công trình của mình.

Với đội ngũ cán bộ công nhân viên có kinh nghiệm trong bán hàng. Và sẽ tư vẫn miễn phí về dòng sản phẩm này thật kỹ để khách hàng lựa chọn.

Chúng tôi nhận giao hàng không chỉ tại khu vực TPHCM mà khắp các tỉnh Miền Nam. Bất kể số lượng ít hay nhiều chúng tôi cũng sẽ giao hàng đến tận công trình cho quý khách.

Công ty Thép Hùng Phát là nhà phân phối và là đại chính độc quyền chính thức các mặt hàng thép hộp . Chúng tôi tự hào là nhà phân phối mặt hàn sắt thép xây dựng lớn nhất tại khu vực tỉnh thành Phía Nam.

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Tham khảo thêm:

Thép hộp đen
Hộp Inox
Thép hộp mạ kẽm
Bảng giá thép hình
Thép hình u
Thép hình u, i, v, h
Thép hình I, H
Thép hình U,C
Thép tấm siêu dày
Thép tấm trơn
Thép tấm chống trượt
Thép tròn trơn, vuông đặc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đặt banner quảng cáo giá 500k/ 1 banner và 1 liên kết. Đặt thêm links: 300k/1 links. Hotline đặt quảng cáo: 0936 606 777.

báo giá thép hình, báo giá thép hộp, báo giá thép ống, báo giá xà gồ xây dựng,..

Tôn thép Sáng Chinh

Nhà phân phối và mua bán: Thép hình, Thép hộp, Thép ống, Thép tấm, tôn, xà gồ.Sắt thép là một trong những vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại.
Seo việt

Seo việt

Seo việt chuyên cung cấp dịch vụ seo, thiết kế website. Nếu bạn muốn phát triển kinh doanh trực tuyến, đây là những dịch vụ không thể bỏ qua.
Khoan cắt bê tông 247

Giá khoan cắt bê tông

Chúng tôi cam kết mang lại cho khách hàng những giải pháp tối ưu và đảm bảo chất lượng trong quá trình thi công các công trình xây dựng.
Máy phát điện công nghiệp Võ Gia

Máy phát điện công nghiệp

Chúng tôi cung cấp các loại máy phát điện của các thương hiệu nổi tiếng như: Máy phát điện cummins, Máy phát điện Doosan.Do đó, việc tư vấn và lắp đặt máy phát điện công nghiệp nên được thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm và uy tín trong ngành.
Phế liệu Nhật Minh

Thu mua phế liệu giá cao

Nhật Minh chuyên thu mua các loại như:Phế liệu inox, Phế liệu nhôm, Phế liệu sắt, Phế liệu đồng. . Quá trình thu mua phế liệu được thực hiện bởi các doanh nghiệp thu mua phế liệu, hoặc các cơ sở chế biến phế liệu.
Lắp đặt camera Tphcm

Lắp đặt camera

Chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp đặt camera Tphcm, Lắp đặt camera quận 7, lắp đặt camera quận gò vấp. Điều này giúp cho việc giám sát trở nên chính xác hơn, cải thiện đáng kể khả năng phát hiện và ngăn chặn các hành vi phạm pháp.
Taxi nội bài, đặt xe sân bay

Dịch vụ taxi nội bài Hà nội

Đặt xe sân bay Phúc Hà Đặt xe Hà nội - Taxi Nội Bài giá rẻ - Dịch vụ taxi nội bài,Taxi nội bài, Taxi gia đình, Đặt xe đường dài, Taxi nội bài 7 chỗ. Khách hàng có thể đặt dịch vụ taxi nội bài Hà Nội trực tiếp qua điện thoại hoặc qua các ứng dụng đặt xe trực tuyến.
Thu mua phế liệu Thịnh Vượng

Thu mua phế liệu Thịnh Vượng

Khảo Sát Báo Giá Nhanh Chóng. Thu Mua Phế Liệu Công Trình. Tuy nhiên, việc thu mua phế liệu cũng cần phải tuân thủ các quy định về môi trường và an toàn lao động để đảm bảo sức khỏe cho người lao động và người dân, đồng thời tránh những tác động tiêu cực đến môi trường.
Báo giá thép hình, báo giá thép hộp, báo giá thép ống, báo giá tôn xây dựng, báo giá xà gồ xây dựng

Sắt thép xây dựng

Cập nhật bảng giá thép hình, giá thép ống, giá thép tấm, giá thép hộp. Nó được sử dụng trong rất nhiều công trình từ nhà ở đến cầu đường, từ tòa nhà cao tầng đến nhà máy sản xuất.
hỗ trợ trực tuyến
Chat Zalo
0936606777